Có 2 kết quả:
間充質幹細胞 jiān chōng zhì gàn xì bāo ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄥ ㄓˋ ㄍㄢˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ • 间充质干细胞 jiān chōng zhì gàn xì bāo ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄥ ㄓˋ ㄍㄢˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ
Từ điển Trung-Anh
mesenchymal stem cell MSC (in cell biology)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
mesenchymal stem cell MSC (in cell biology)
Bình luận 0