Có 2 kết quả:

間充質幹細胞 jiān chōng zhì gàn xì bāo ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄥ ㄓˋ ㄍㄢˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ间充质干细胞 jiān chōng zhì gàn xì bāo ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄥ ㄓˋ ㄍㄢˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mesenchymal stem cell MSC (in cell biology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mesenchymal stem cell MSC (in cell biology)

Bình luận 0